Từ điển Anh - Việt

English Vietnamese Dictionary

BÀI 2: MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TIẾNG ANH

Song ngữ mẫu câu giao tiếp tiếng anh.

MẪU CÂU SONG NGỮ

1 Good luck

Chúc may mắn

2 Good morning

Chào (buổi sáng)

3 Great

Tuyệt

4 Happy Birthday

Chúc mừng sinh nhật

5 Have a good trip.

Chúc một chuyến đi tốt đẹp

6 Hello

Chào

7 Nice to meet you

Rất vui được gặp bạn

8 Please call me

Làm ơn gọi cho tôi

9 Are you busy?

Bạn bận không?

10 Can we have some more bread please?

Làm ơn cho thêm ít bánh .

11 Do you have any money?

Bạn tiền không?

12 For how many nights?

Cho mấy đêm?

13 How long will you be staying?

Bạn sẽ bao lâu?

14 I need a doctor.

Tôi cần một bác .

15 I’d like a map of the city

Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.

16 I’d like a non-smoking room

Tôi muốn một phòng không hút thuốc

17 I’d like a room with two beds please

Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng

18 I’d like a room

Tôi muốn một phòng

19 Is there a night club in town?

hộp đêm trong thị không?

20 Is there a restaurant in the hotel?

Trong khách sạn nhà hàng không?

21 Is there a store near here?

cửa hàng gần đây không?

22 Sorry, we don’t have nay vacancies

Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống

23 Take me to the Marriott Hotel

Đưa tôi tới khách sạn Marriott

24 What time is check out?

Mấy giờ trả phòng?

25 What’s the charge per night? (Hotel)

Giá bao nhiêu một đêm? (khách sạn)

26 Where is the airport?

Sân bay đâu?

27 Where’s the mail box?

Hộp thư đâu?

28 11 dollars

11 đô

29 52 cents

52 xu

30 A few

Một vài

31 A little

Một ít

32 Call the police

Gọi cảnh sát

33 Did your wife like California?

Vợ của bạn thích California không?

34 Do you have any coffee?

Bạn phê không?

35 Do you have anything cheaper?

Bạn thứ rẻ hơn không?

36 Do you take credit cards?

Bạn nhận thẻ tín dụng không?

37 How are you paying?

Bạn trả bằng ?

38 How many people are there in New York?

New York bao nhiêu người?

39 How much are these earrings?

Đôi bông tai này giá bao nhiêu?

40 How much do I owe you?

Tôi nợ bạn bao nhiêu?

41 How much does it cost per day?

Giá bao nhiêu một ngày?

42 How muchs does this cost?

giá bao nhiêu?

43 How much is it to go to Miami?

Tới Miami giá bao nhiêu?

44 How much money do you make?

Bạn kiếm bao nhiêu tiền

45 I don’t have a girlfriend

Tôi không bạn gái.

46 I don’t have any money

Tôi không tiền

47 I have a reservation

Tôi đã đặt trước

48 I need to practice my English

Tôi cần thực hành tiếng Anh.

49 I’d like to eat at 5th street restaurant

Tôi muốn ăn nhà hàng trên đường số 5

50 I’ll have the same thing.

Tôi sẽ cùng món như vậy

51 I’ll pay for dinner

Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối

52 I’ll pay for the tickets

Tôi sẽ trả tiền

53 I’m 26 years old

Tôi 26 tuổi

54 Is that ok?

Như vậy được không?

55 Is there any mail for me?

thư cho tôi không?

56 Isn’t it?

Phải không?

57 It’s 11:30pm

Bây giờ 11:30 tối

58 It’s is a quarter past nine

Bây giờ 9 giờ 15

59 Please come in

Làm ơn vào đi

60 Sorry, we don’t accept credit cards

Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng

61 Sorry, we only accept Cast

Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt

62 That restaurant is not expensive

Nhà hàng đó không đắt

63 That’s too expensive

Như vậy quá đắt

64 There are many people here

đây nhiều người

65 They charge 26 dollars per day

Họ tính 26 đô một ngày

66 What’s the exchange rate for dollars

Hối suất đô la bao nhiêu?

67 What’s the phone number?

Số điện thoại ?

68 Where can I buy tickets?

Tôi thể mua đâu?

69 Where would you like to meet?

Bạn muốn gặp nhau đâu?

70 Wich one is better?

Cái nào tốt hơn?

71 Across from the post office

Đối diện bưu điện

72 At 3 o’clock

Lúc 3 giờ

73 Be quiet

Hãy yên lặng

74 Can you recommend a good restaurant?

Bạn thể đề nghị một nhà hàng ngon không?

75 He studies at Boston University

Anh ta học đại học Boston

76 Here it is

đây

77 Here you are

Đây

78 He’s in the kitchen

Anh ta trong bếp

79 How far is it to Chicago?

Tới Chicago bao xa?

80 How far is it?

bao xa?

81 How many miles is it to Pennsylvania?

Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?

82 I like to watch TV

Tôi thích xem tivi

83 I was going to the library

Tôi sắp đi tới thư viện

84 I was in the library

Tôi trong thư viện

85 I’d like a single room

Tôi muốn một phòng đơn

86 It’s delicious!

Món này ngon!

87 It’s half past 11

Bây giờ 11 giờ rưỡi

88 It’s less than 5 dollars

ít hơn 5 đô

89 It’s more than 5 dollars

hơn 5 đô

90 It’s near the Supermarket

gần siêu thị

91 It’s not suppose to rain today

Hôm nay lẽ không mưa

92 It’s O.K

Được rồi

93 It’s on 7th street

trên đường số 7

94 It’s really hot

Thực nóng

95 It’s suppose to rain tomorrow

Trời thể mưa ngày mai

96 Let’s go

Chúng ta đi

97 Maybe

lẽ

98 More than 200 miles

Hơn 200 dặm

99 My house is close to the bank

Nhà tôi gần ngân hàng

100 Near the bank

Gần ngân hàng

101 On the left

Bên trái

102 On the right

Bên phải

103 On the second floor

Trên tầng hai

104 Outside the hotel

Bên ngoài khách sạn

105 Over here

đây

106 Over there

đằng kia

107 The book is behind the table

Quyển sách sau cái bàn

108 The book is in front of the table

Quyển sách trước cái bàn

109 The book is near the table

Quyển sách gần cái bàn

110 The book is next to the table

Quyển sách cạnh cái bàn

111 The book is on top of the table

Quyển sách trên mặt bàn

112 There are some books on the table

vài quyển sách trên bàn

113 There’s a book under the table

một quyển sách dưới bàn

114 We’re from California

Chúng tôi từ California

115 What’s the address?

Địa chỉ ?

116 Where are you going?

Bạn sẽ đi đâu?

117 Where is it?

đâu?

118 Where would you like to go?

Bạn muốn đi đâu?

119 Who won?

Ai đã thắng

120 Can I see your passport please?

Làm ơn cho xem thông hành của bạn

121 Can I take a message?

Tôi thể nhận một lời nhắn không?

122 Can I try it on?

Tôi thể mặc thử không?

123 Can we sit over there?

Chúng tôi thể ngồi đằng kia không?

124 Did you come with your family?

Bạn tới với gia đình hả?

125 Do you think it’s possible?

Bạn nghĩ điều đó thể xảy ra không?

126 Here’s my number

Đây số của tôi

127 He’s not in right now

Ngay lúc này anh ta không đây

128 Hi, is Mrs. Smith there, please?

Chào, phải Smith đằng kia không?

129 I have three children, two girls and one boy

Tôi 3 người con, 2 gái 1 trai

130 I need some tisues

Tôi cần một ít khăn giấy

131 I want to give you a gift

Tôi muốn tặng bạn một món quà

132 I’d like some water too, please

Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng

133 I’d like to buy a bottle of water, please

Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng

134 I’d like to buy something

Tôi muốn mua một món đồ

135 I’d like to go to the store

Tôi muốn đến cửa hàng

136 I’d like to rent a car

Tôi muốn thuê xe hơi

137 I’d like to send a fax

Tôi muốn gửi phách

138 I’d like to send this to America

Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ

139 I’d like to speak to Mr. Smith please

Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng

140 I’ll be right back

Tôi sẽ trở lại ngay

141 I’ll call back later

Tôi sẽ gọi lại sau

142 I’ll call you on Friday

Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu

143 I’ll teach you

Tôi sẽ dạy bạn

144 I’m ok

Tôi ổn

145 Is there an English speaking guide?

hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?

146 Male or female?

Nam hay nữ?

147 My cell phone doesn’t have good reception

Điện thoại di dộng của tôi không nhận tín hiệu tốt

148 My cell phone doesn’t work

Điện thoại di động của tôi bị hỏng

149 Please take off your shoes

Làm ơn cở giày ra

150 Sorry, I think I have the wrong number

Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số

151 What is the area code?

vùng bao nhiêu?

152 What’s the name of the company you work for?

Tên của công ty bạn làm việc ?

153 What’s wrong?

đó không ổn?

154 What’s your address?

Địa chỉ của bạn ?

155 Where can I find a hospital?

Tôi thể tìm được một bệnh viện đâu?

156 Where’s the closest restaurant?

Nhà hàng gần nhất đâu?

157 Where’s the pharmacy?

Hiệu thuốc đâu?

158 Who are you?

Bạn ai?

159 Who is that?

Đó ai?

160 Who would you like to speak to?

Bạn muốn nói chuyện với ai?

161 Will you take me home?

Làm ơn đưa tôi về nhà

162 Would you like water or milk?

Bạn muốn uống nước hay sữa?

163 Are you here alone?

Bạn đây một mình?

164 Can I bring my friend?

Tôi thể mang theo bạn không?

165 Can I have a receipt please?

Làm ơn đưa tôi hóa đơn

166 Can it be cheaper?

thể rẻ hơn không?

167 Can we have a menu please

Làm ơn đưa xem thực đơn

168 Can you hold this for me?

Bạn thể giữ giùm tôi cái này được không?

169 Do you have any children?

Bạn con không?

170 Do you know how much it costs?

Bạn biết giá bao nhiêu không?

171 Have you eaten at that restaurant?

Bạn đã ăn nhà hàng này chưa?

172 Have you eaten yet?

Bạn đã ăn chưa?

173 Have you ever had Potato soup?

Bạn đã từng ăn xúp khoai tây chưa?

174 He likes juice but he doesn’t like milk

Anh ta thích nước trái cây nhưng không thích sữa

175 Here is your salad

Rau của bạn đây

176 Here’s your order

Đây mốn hàng bạn đặt

177 How does it taste?

vị ra sao?

178 How many people

Bao nhiêu người? (nhà hàng)

179 I agree

Tôi đồng ý

180 I haven’t been there

Tôi đã không đó

181 I haven’s finished eating

Tôi chưa ăn xong

182 I like it

Tôi thích

183 I only have 5 dollars

Tôi chỉ 5 đô la

184 I think I need to see a doctor

Tôi nghĩ tôi cần gặp bác

185 I understand

Tôi hiểu

186 I’d like a table near the window

Tôi muốn một phòng gần cửa sổ

187 I’d like to call the United States

Tôi muốn gọi sang Mỹ

188 I’ll give you a call

Tôi sẽ gọi điện cho bạn

189 I’ll have a cup of tea please

Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng

190 I’ll have a glass of water please

Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng

191 I’m from America

Tôi từ Mỹ tới

192 I’m going to bed

Tôi sẽ đi ngủ

193 I’m here on business

Tôi đây để làm ăn

194 I’m sorry

Tôi rất tiếc

195 It’s August 25th

Hôm nay 25 tháng 8

196 June 3rd

Mùng 3 tháng 6

197 The food was delicious

Thức ăn ngon

198 There are some apples in the refrigerator

vài trái táo trong tủ lạnh

199 There’s a restaurant near here

một nhà hàng gần đây

200 There’s a restaurant over there, but I don’t think it’s very good

một nhà hàng đằng kia, nhưng tôi không nghĩ ngon lắm

201 Waiter!

Anh phục vụ!

202 Waitress!

phục vụ!

203 We can eat Italian or Chinese food

Chúng tôi thể ăn thức ăn Ý hoặc Trung Hoa

204 We’ll have two glasses of water please

Chúng tôi sẽ dùng hai ly nước, xin vui lòng

205 What are you going to have?

Bạn sẽ dùng ?

206 What do you recommend?

Bạn đề nghị ?

207 What would you like to drink?

Bạn muốn uống ?

208 What would you like to eat?

Bạn muốn ăn ?

209 What’s your email address?

Địa chỉ mail của bạn ?

210 Where is an ATM?

Máy rút tiền tự động đâu?

211 Where is there a doctor who speak English?

đâu một bác sỹ nói Tiếng Anh?

212 Which one?

Cái nào?

213 Would you ask him to come here?

Làm ơn nói anh ta tới đây

214 Would you like a glass of water?

Bạn muốn một ly nước không?

215 Would you like coffee or tea?

Bạn muốn uống phê hay trà?

216 Would you like some water?

Bạn muốn một ít nước không?

217 Would you like some wine?

Bạn muốn một ít rượu không?

218 Would you like something to drink?

Bạn muốn uống thứ không?

219 Would you like to go for a walk?

Bạn muốn đi dạo không?

220 Would you like to watch TV?

Bạn muốn xem tivi không?

221 Are there any concert?

buổi hòa nhạc nào không?

222 Do you want to go to the movies?

Bạn muốn đi xem phim không?

223 Have you seen this movie?

Bạn đã xem phim này chưa?

224 He said you like to watch movies

Anh ta nói bạn thích xem phim

225 How tall are you?

Bạn cao bao nhiêu?

226 Is the bank far?

Ngân hàng xa không?

227 Is there a movie theater nearby?

rạp chiếu phim gần đây không?

228 What do people usually do in the summer in Los Angeles?

Người ta thường làm vào mùa Los Angeles?

229 What kind of music do you like?

Bạn thích loại nhạc ?

230 What time does movie start?

Mấy giờ phim bắt đầu?

231 What’s your favorite food?

Thức ăn ưa thích của bạn ?

232 Who was your teacher?

Ai đã thầy giáo của bạn

233 Would you like to have dinner with me?

Bạn muốn ăn tối với tôi không?

234 Would yoy like to rent a movie?

Bạn muốn thuê phim không?

235 A one way ticket

một chiều

236 A round trip ticket

một chiều

237 About 300 kilometers

Khoảng 300 cây số

238 Are you going to help her?

Bạn sẽ giúp ta không?

239 At what time?

Lúc mấy giờ?

240 Can I make an appointment for next Wednesday?

Tôi thể xin hẹn vào thứ tới không?

241 Can you repeat that please?

Bạn thể lập lại điều đó được không?

242 Do you have enough money?

Bạn đủ tiền không?

243 Do you Know how to cook?

Bạn biết nấu ăn không?

244 Do you know what this say?

Bạn biết cái này nói không?

245 Do you want me to come and pick you up?

Bạn muốn tôi đến đón bạn không?

246 Does this road go to New York?

Con đường này tới New York không?

247 Follow me

Theo tôi

248 from here to there

Từ đây đến đó

249 Go straight ahead

Đi thẳng trước mặt

250 Have you arrived?

Bạn tới chưa?

251 Have you been to Boston?

Bạn đã từng tới Boston chưa?

252 How do I get there?

Làm sao tôi tới đó?

253 How do I get to Daniel Street?

Làm sao tôi tới đường Daniel?

254 How do I get to the American Embassy?

Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?

255 How long does it take by car?

Đi bằng xe mất bao lâu?

256 How long does it take to get to Georgia?

Tới Georgia mất bao lâu?

257 How long is the flight?

Chuyến bay bao lâu?

258 How was the movie?

Bộ phim thế nào?

259 I have a question I want to ask you

Tôi câu hỏi muốn hỏi bạn

260 I want to ask you a question

Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi

261 I wish I had one

Tôi ước một cái

262 I’d like to make a phone call

Tôi muốn gọi điện thoại

263 I’d like to make a reservation

Tôi muốn đặt trước

264 I’ll take that one also

Tôi cũng sẽ mua cái đó

265 I’m coming right now

Tôi tới ngay

266 I’m going home in four days

Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày

267 I’m leaving tomorrow

Ngày mai tôi rời đi

268 I’m looking for the post office

Tôi đang tìm bưu điện

269 Is this pen yours?

Cái bút này phải của bạn không?

270 One ticket New York please

Một đi New York, xin vui lòng

271 One way or round trip?

Một chiều hay khứ hồi?

272 Please speak slower

Làm ơn nói chậm hơn

273 Pease take me to the airport

Làm ơn đưa tôi tới phi trường

274 That way

Lối đó

275 The plane departs at 5:30P

Máy bay cất cánh lúc 5:30 chiều

276 They arrived yesterday

Họ tới ngày hôm qua

277 Turn around

Quay lại

278 Turn left

Rẻ trái

279 Turn right

Rẻ phải

280 What time are you going to the bus station?

Mấy giờ bạn sẽ ra trạm xe buýt?

281 When did this happen?

Việc này xảy ra khi nào?

282 When did you arrive in Boston?

Bạn đã tới Boston khi nào?

283 When do we arrive?

Khi nào chúng ta tới nơi?

284 When do we leave?

Khi nào chúng ta ra đi?

285 When does he arrive?

Khi nào anh ta tới?

286 When does it arrive?

Khi nào tới?

287 When does the bank open?

Khi nào ngân hàng mở cửa?

288 When does the bus leave?

Khi nào xet buýt khởi hành?

289 Where can I mail this?

Tôi gửi bưu điện cái này đâu?

290 Where is she from?

ta từ đâu tới?

291 Where is the bathroom?

Phòng tắm đâu?

292 Why not?

Tại sao không?

293 Will you remind me?

Làm ơn nhắc tôi

294 Are you American?

Bạn phải người Mỹ không?

295 Are you coming this evening?

Tối nay bạn tới không?

296 Are you free tonight?

Tối nay bạn rãnh không?

297 Are you going to take a plane or train?

Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?

298 Are you hungry?

Bạn đói không?

299 Are you sure?

Bạn chắc không?

300 Are you working tomorrow?

Ngày mai bạn làm việc không?

301 Business is good

Việc làm ăn tốt

302 Cheers!

Chúc sức khỏe!

303 Did it snow yesterday?

Trời tuyết hôm qua không?

304 Did you get my email?

Bạn nhận được email của tôi không?

305 Did you take your medicine?

Bạn đã uống thuốc chưa?

306 Do you feel better?

Bạn cảm thấy khỏe hơn không?

307 Do you go to Florida often?

Bạn thường đi Florida không?

308 Do you have another one?

Bạn cái khác không?

309 Do you know where there’s a store that sells towels?

Bạn biết đâu cửa hàng bán khăn tắm không?

310 Do you like it here?

Bạn thích nơi đây không?

311 Do you like the book?

Bạn thích quyển sách này không?

312 Do you need anything?

Bạn cần không?

313 Do you play any sports?

Bạn chơi môn thể thao nào không?

314 Do you sell medicine?

Bạn bán dược phẩm không? (cửa hàng)

315 Du you study English?

Bạn học tiếng Anh không?

316 Do you want to come with me?

Bạn muốn đi với tôi không?

317 Do you want to go with me?

Bạn muốn đi với tôi không?

318 Excuse me

Xin lỗi

319 Give me a call

Gọi điện cho tôi

320 Has your brother been to California?

Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?

321 Have they met her yet?

Họ gặp ta chưa?

322 Have you done this before?

Bạn đã làm việc này trước đây chưa?

323 How long have you been here?

Bạn đã đây bao lâu?

324 How long have you been in America?

Bạn đã Mỹ bao lâu?

325 How long have you lived here?

Bạn đã sống đây bao lâu?

326 How many children do you have?

Bạn bao nhiêu người con?

327 How many languages do you speak?

Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ?

328 How many people do you have in your family?

Bạn bao nhiêu người trong gia đình?

329 How much would you like?

Bạn muốn bao nhiêu?

330 How old are you?

Bạn bao nhiêu tuổi?

331 I bought a shirt yesterday

Hôm qua tôi mua một cái áo mi

332 I don’t feel well

Tôi không cảm thấy khỏe

333 I have pain in my arm

Tôi bị đau tay

334 I have to wash my clothes

Tôi phải giặt quần áo

335 I have two sisters

Tôi 2 người chị (em gái)

336 I remember

Tôi nhớ

337 I speak a little English

Tôi nói một chút tiếng Anh

338 I’ll tell him you called

Tôi sẽ nói với anh ta bạn đã gọi điện

339 I’m 32

Tôi 32

340 I’m 6’2“

Tôi cao 6’2“

341 I’m a size 8

Tôi cỡ 8

342 I’m allergic to seafood

Tôi dị ứng hải sản

343 I’m American

Tôi người Mỹ

344 I’m fine, and you?

Tôi khỏe, còn bạn?

345 I’m not afraid

Tôi không sợ

346 I’m sick

Tôi ốm

347 Is your house like this one?

Nhà của bạn giống căn nhà này không?

348 Is your husband also from Boston?

Chồng của bạn cũng từ Boston hả?

349 It’s not very expensive

không đắt lắm

350 I’ve been there

Tôi đã đó

351 Let’s share

Chúng ta hãy chia nhau

352 My daughter is here

Con gái tôi đây

353 My father has been there

Bố tôi đã đó

354 My father is lawyer

Bố tôi luật

355 My grandmother passed away last year

tôi mất hồi năm ngoái

356 My name is John Smith

Tên tôi John Smith

357 My son studies computers

Con trai tôi học máy tính

358 My son

Con trai tôi

359 No, I’m American

Không. Tôi người Mỹ

360 No, this is the first time

Không, đây lần đầu tiên

361 Our children are in America

Các con tôi Mỹ

362 She’s an expert

ta chuyên gia

363 She’s older than me

ta lớn tuổi hơn tôi

364 That car is similar to my car

Chiếc xe đó giống xe của tôi

365 This is Mrs. Smith

Đây Smith

366 This is my mother

Đây mẹ tôi

367 This is the first time I’ve been there

Đây lần đầu tiên tôi đây

368 We have two boys and one girl

Chúng tôi hai trai một gái

369 What are you going to do tonight?

Bạn sẽ làm tối nay?

370 What are your hobbies?

Thú vui của bạn ?

371 What do you study?

Bạn học ?

372 What do you want to do?

Bạn muốn làm ?

373 What school did you go to?

Bạn đã đi học trường nào?

374 What’s your favorite movie?

Bộ phim ưa thích của bạn phim ?

375 Wat’s your last name?

Họ của bạn ?

376 What’s your name?

Tên của bạn ?

377 Where are the t-shirts

thun đâu?

378 Where did you go?

Bạn đã đi đâu?

379 Where did you learn English?

Bạn đã học tiếng Anh đâu?

380 Where did you work before you worked here?

Bạn đã làm việc đâu trước khi bạn làm việc đây?

381 Where do you live?

Bạn sống đâu?

382 Where were you?

Bạn đã đâu?

383 Who sent this letter?

Ai đã gửi thư này?

384 Would you like to buy this?

Bạn muốn mua cái này không?

385 You speak English very well

Bạn nói tiếng Anh rất giỏi

386 Your children are very well behaved

Các con của bạn rất ngoan

387 Your daughter

Con gái của bạn

388 You’re smarter than him

Bạn thông minh hơn anh ta

389 Am I pronouncing it correctly?

Tôi phát âm đúng không?

390 Can you do me a favor?

Bạn thể giúp tôi một việc được không?

391 Can you help me?

Ban thể giúp tôi được không?

392 Can you please say that again?

Bạn thể nói lại điều đó được không?

393 Can you show me?

Bạn thể chỉ cho tôi không?

394 Can you throw that away for me?

Bạn thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không?

395 Do you believe that?

Bạn tin điều đó không?

396 Do you have a pencil?

Bạn bút chì không?

397 Do you smoke?

Bạn hút thuốc không?

398 Do you speak English?

Bạn nói tiếng Anh không?

399 Does any one here speak English?

ai đây nói tiếng Anh không?

400 Don’t do that

Đừng làm điều đó

401 Excuse me, what did you say?

Xin lỗi, bạn nói ?

402 Forget it

Quên đi

403 How do you pronounce that?

Bạn phát âm chữ đó như thế nào?

404 How do you say it in English?

Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?

405 How do you spell it?

Bạn đánh vần như thế nào?

406 How do you spell the word Seattle?

Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào?

407 I can swim

Tôi thể bơi

408 I can’t hear you clearly

Tôi nghe bạn không

409 I don’t mind

Tôi không quan tâm

410 I don’t speak English very well

Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm

411 I don’t think so

Tôi không nghĩ vậy

412 I don’t understand what your saying

Tôi không hiểu bạn nói

413 I think you have too many clothes

Tôi nghĩ bạn nhiều quần áo quá

414 I trust you

Tôi tin bạn

415 I understand now

Bây giờ tôi hiểu

416 Is there air conditioning in the room?

Trong phòng điều hòa không khí không?

417 Let’s meet in front of the hotel

Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn

418 Please sit down

Xin mời ngồi

419 Please speak English

Làm ơn nói tiếng Anh

420 Please speak more slowly

Làm ơn nói chậm hơn

421 Sorry, I didn’t hear clearly

Xin lỗi, tôi nghe không

422 That means friend

Chữ đó nghĩa bạn

423 That’s wrong

Sai rồi

424 Try to say it

Gắng nói cái đó

425 What does this mean?

Cái này nghĩa ?

426 What does this say?

Cái này nói ?

427 What does this word mean?

Chữ này nghĩa ?

428 What’s the exchange rate?

Hồi xuất bao nhiêu?

429 Whose book is that?

Đó quyển sách của ai?

430 Why are you laughing?

Tại sao bạn cười?

431 Why aren’t you going?

Tại sao bạn không đi?

432 What did you do that?

Tại sao bạn đã làm điều đó

433 Can I have glass of water please?

Làm ơn cho một ly nước

434 Can I use your phone?

Tôi thể sử dụng điện thoại của bạn không?

435 Do you have any vacancies?

Bạn chỗ trống không?

436 Do you have the number for a taxi?

Bạn số điện thoại để gọi taxi không?

437 Do you know her?

Bạn biết ta không?

438 Do you know where she is?

Bạn biết ấy đâu không?

439 Do you play basketball?

Bạn chơi bóng rổ không?

440 Fill it up, please

Làm ơn đổ đầy

441 He needs some new clothes

Anh ta cần một ít quần áo mới

442 How much is that?

Cái đó giá bao nhiêu?

443 How much is this?

Cái này giá bao nhiêu?

444 I believe you

Tôi tin bạn

445 I speak two languages

Tôi nói 2 thứ tiếng

446 I thought he said something else

Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều khác

447 I usually drink coffee at breakfast

Tôi thường uống phê vào bữa điểm tâm

448 I’d like the number for the Hilton Hotel please

Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng

449 I’d like to go home

Tôi muốn về nhà

450 I’d like to go shopping

Tôi muốn đi mua sắm

451 If you like it I can buy more

Nếu bạn thích tôi thể mua thêm

452 I’m a beginner

Tôi mới bắt đầu

453 I’m full

Tôi no rồi

454 I’m just kidding

Tôi chỉ đùa thôi

455 I’m single

Tôi độc thân

456 It’s not too far

không xa lắm

457 Sorry, we don’t have any

Xin lỗi, chúng tôi không cái nào

458 The books are expensive

Những quyển sách đắt tiền

459 Try it on

Mặc thử

460 What do you want to buy?

Bạn muốn mua ?

461 What size?

Cỡ mấy?

462 When does the plane arrive?

Khi nào máy bay tới?

463 Where are you?

Bạn đâu?

464 Would you like something to eat?

Bạn muốn ăn thứ không?

465 And you?

Còn bạn?

466 Anything else?

Còn nữa không?

467 Are they the same?

Chúng giống nhau không?

468 Are you afraid?

Bạn sợ không?

469 Are you going to attend their wedding?

Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?

470 Are you married?

Bạn gia đình chưa?

471 Are you okay?

Bạn khỏe không?

472 Are you sick?

Bạn ốm hả?

473 Behind the bank

Sau ngân hàng

474 Can I borrow some money?

Tôi thể mượn một ít tiền không?

475 Can I have the bill please?

Làm ơn đưa phiếu tính tiền

476 Can you call back later?

Bạn thể gọi lại sau được không?

477 Can you call me back later?

Ban thể gọi lại cho tôi sau được không?

478 Can you carry this for me?

Bạn thể mang giúp tôi cái này được không?

479 Can you fix this?

Ban thể sửa cái này được không?

480 Can you give me an example?

Bạn thể cho tôi một thí dụ được không?

481 Can you speak louder please?

Bạn thể nói lớn hơn được không?

482 Can you swim?

Bạn biết bơi không?

483 Do you accept U.S. Dollars?

Bạn nhận đô Mỹ không?

484 Do you have a girlfriend?

Bạn bạn gái không?

485 Do you have a problem?

Bạn vấn đề à?

486 Do you have an appointment?

Ban hẹn không?

487 Do you hear that?

Bạn nghe cái đó không?

488 Do you know how to get to the Marriott Hotel?

Bạn biết đường tới khách sạn Marriott không?

489 Do you know what this means?

Bạn biết cái này nghĩa không?

490 Do you know where I can get a taxi?

Bạn biết tôi thể gọi tắc xi đâu không?

491 Do you know where my classes are?

Bạn biết cặp kính của tôi đâu không?

492 Do you like your co-workers?

Bạn thích bạn đồng nghiệp của bạn không?

493 Do you need anything else?

Bạn còn cần nữa không?

494 Do you understand?

Bạn hiểu không?

495 Does he like the school?

Anh ta thích trường đó không?

496 Give me the pen

Đưa tôi cây viết

497 How do you know?

Làm sao bạn biết?

498 How is she?

ta thế nào?

499 How long is it?

dài bao nhiêu?

500 How many?

Bao nhiêu?

501 How much is it?

giá bao nhiêu?

502 I have a lot of things to do

Tôi nhiều việc phải làm

503 In 30 minutes

Trong vòng 30 phút

504 Is anyone else coming?

Còn ai khác tới không?

505 Is everything ok?

Mọi việc ổn không?

506 Is it cold outside?

Bên ngoài trời lạnh không?

507 Is it far from here?

cách xa đây không?

508 Is it hot?

nóng không?

509 Is it raining?

Trời đang mưa không?

510 Is there anything cheaper?

thứ rẻ hơn không?

511 Is your son here?

Con trai bạn đây không?

512 Should I wait?

Tôi nên đợi không?

513 The big one or the small one?

Cái lớn hay cái nhỏ?

514 The cars are American

Những chiếc xe xe Mỹ

515 Were there any ploblems?

Đã vấn đề không?

516 Were you at the library last night?

Bạn thư viện tối qua không?

517 What are you doing?

Bạn đang làm ?

518 What are you thinking about?

Bạn đang nghĩ ?

519 What are you two talking about?

Hai bạn đang nói chuyện ?

520 What did you do last night?

Tối qua bạn làm ?

521 What did you do yesterday?

Hôm qua bạn làm ?

522 Wat did you think?

Bạn đã nghĩ ?

523 What do they study?

Họ học ?

524 What do you have?

Bạn ?

525 What do you think?

Bạn nghĩ ?

526 What happened?

Điều đã xảy ra?

527 What is it?

cái ?

528 What is that?

Đó cái ?

529 What should I wear?

Tôi nên mặc ?

530 What’s in it?

trong đó?

531 What’s the temperature?

Nhiệt độ bao nhiêu?

532 What’s this?

Cái đây?

533 What’s up?

chuyện đây?

534 Where are you from?

Bạn từ đâu tới?

535 Where can I rent a car?

Tôi thể thuê xe hơi đâu?

536 Where did it happen?

đã xảy ra đâu?

537 Where did you learn it?

Bạn đã học đâu?

538 Where is he from?

Anh ta từ đâu tới?

539 Where is he?

Anh ta đâu?

540 Which is better, the spaghetti or chicken salad?

Món nào ngon hơn, Ý hay rau ?

541 Which one do you want?

Bạn muốn cái nào?

542 Which one is cheaper?

Cái nào rẻ hơn?

543 Which one is the best?

Cái nào tốt nhất?

544 Which school does he go to?

Anh ta học trường nào?

545 Who are they?

Họ ai?

546 Who are you looking for?

Bạn đang tìm ai?

547 Who is it?

Ai đây? (Hỏi ai đang gọi điện thoại)

548 Who taught you that?

Ai dạy bạn cái đó?

549 Who’s calling?

Ai đang gọi?

550 Who’s that man over there?

Người đàn ông đằng kia ai?

551 Why did you say that?

Tại sao bạn đã nói điều đó?

552 Will you pass me the salt please?

Làm ơn đưa giùm tôi lọ muối

553 Will you put this in the car for me?

Làm ơn đặt cái này vào trong xe giúp tôi

554 Would you ask him to call me back please

Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi

555 Yes

Vâng

556 You have a very nice car

Bạn một chiếc xe rất đẹp

557 You look like my sister

Bạn trông giống em gái(chị) của tôi

558 Come here

Tới đây

559 Do you think it’ll rain today?

Bạn nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?

560 Do you think it’s going to rain tomorrow?

Bạn nghĩ ngyà mai trời sẽ mưa không?

561 Does it often snow in the winter in Massachusetts?

Trời thường mưa tuyêt vào mùa đông Massachusetts không?

562 How’s business?

Việc làm ăn thế nào?

563 Is it close?

gần không?

564 Is it possible?

Điều đó thể không?

565 Is it ready?

sẵn sàng không?

566 It costs 20 dollars per hour

Gía 20 đô một giờ

567 It hurts here

Đau đây

568 It will arrive shortly

sẽ sớm tới

569 It’s far from here

cách xa đây

570 It’s going to be hot today

Hôm nay trời sẽ nóng

571 It’s north of here

phía Bắc nơi này

572 It’s over there

đằng kia

573 It’s raining

Trời đang mưa

574 It’s too late

Muộn quá rồi

575 It’s very important

rất quan trọng

576 The roads are slippery

Đường trơn

577 What will the weather be like tomorrow?

Ngày mai thời tiết thế nào?

578 What’s the room rate?

Gía phòng bao nhiêu?

579 11 days ago

Cách đây 11 ngày

580 2 hours

2 tiếng

581 A long time ago

Cách nay đã lâu

582 All day

Suốt ngày

583 Are they coming this evening?

Tối nay họ tới không?

584 Are you comfortable?

Bạn thoải mái không?

585 Are your children with you?

Con của bạn đi với bạn không?

586 As soon as possible

Càng sớm càng tốt

587 At 3 o’clock in the afternoon

Lúc 3 giờ chiều

588 At 5th street

Tại đường số 5

589 At 7 o’clock at night

Lúc 7 giờ tối

590 At 7 o’clock in the morning

Lúc 7 giờ sáng

591 At what time did it happen?

Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?

592 Can I help you?

Tôi thể giúp bạn?

593 Do you have a swimming pool?

Bạn hồ bơi không?

594 Do you have this in size 11?

Bạn món này cỡ 11 không?

595 Do you think you’ll be back by 11:30?

Bạn nghĩ bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không?

596 Every week

Hàng tuần

597 Everyday I get up at 6AM

Hàng ngày tôi dậy lúc 6 giờ sáng

598 Expiration date

Ngày hết hạn

599 Have you been waiting long?

Bạn đã đợi lâu chưa?

600 He’ll be back in 20 minutes

Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa

601 His family is coming tomorrow

Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai

602 How about Saturday?

Còn thứ bảy thì sao?

603 How long are you going to stay in California?

Bạn sẽ California bao lâu?

604 How long are you going to stay?

Bạn sẽ bao lâu?

605 How long will it take?

Sẽ mất bao lâu?

606 How much altogether?

Tất cả bao nhiêu?

607 How much will it cost?

Sẽ tốn bao nhiêu?

608 I don’t have enough money

Tôi không đủ tiền

609 I’m getting ready to go out

Tôi chuẩn bị đi

610 I’m just looking

Tôi chỉ xem thôi (mua sắm)

611 I’m worried too

Tôi cũng lo

612 It rained very hard today

Hôm nay trời mưa rất lớn

613 It’ll be cold this evening

Tối nay trời se lạnh

614 It’s 17 dollars

Gía 17 đồng

615 It’s 6AM

Bây giờ 6 giờ sáng

616 It’s 8:45

Bây giờ 8:45

617 It’s a quarter to 7

Bây giờ 7 giờ thiếu 15

618 It’s going to snow today

Hôm nay trời sẽ mưa tuyết

619 It’s here

đây

620 It’s there

đó

621 I’ve already seen it

Tôi đã xem

622 John is going on vacation tomorrow

Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát

623 My birthday is August 27th

Sinh nhật của tôi 27 tháng 8

624 Now or later?

Bây giờ hoặc sau?

625 October 22nd

22 tháng mười

626 She wants to know when you’re coming

ta muốn biết khi nào bạn tới

627 Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM

Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30

628 The whole day

Cả ngày

629 There’s plenty of time

nhiều thời gian

630 We’re late

Chúng ta trễ

631 What day are they coming over?

Ngày nào họ sẽ tới?

632 What day of the week is it?

Hôm nay thứ mấy?

633 What is today’s date?

Hôm nay ngày mấy?

634 What time are they arriving?

Mấy giờ họ sẽ tới?

635 What time did you get up?

Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?

636 What time did you go to sleep?

Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?

637 What time did you wake up?

Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ?

638 What time do you think you’ll arrive?

Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?

639 What time does it start?

Mấy giờ bắt đầu?

640 What time is it?

Bây giờ mấy giờ?

641 What’s your religion?

Bạn theo tôn giáo nào?

642 When are they coming?

Khi nào họ tới?

643 When are you coming back?

Khi nào bạn trở lại?

644 When are you going to pick up your friend?

Khi nào bạn đón người bạn của bạn?

645 When are you leaving?

Khi nào bạn ra đi?

646 When are you moving?

Khi nào bạn chuyển đi?

647 When I went to the store, they didn’t have any apples

Khi tôi tới cửa hàng, họ không táo

648 When iis the next bus to Philidalphia?

Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào?

649 When is your birthday?

Sinh nhật bạn khi nào?

650 When was the last time you talked to your mother?

Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?

651 When will he be back?

Khi nào anh ta sẽ trở lại?

652 When will it be ready?

Ki nào sẽ sẵn sàng?

653 Where are you going to go?

Bạn sẽ đi đâu?

654 6 dollars per hour

6 đô 1 giờ

655 Are you waiting for someone?

Bạn đang chờ ai đó hả?

656 Are you working today?

Hôm nay bạn làm việc không?

657 Bring me my shirt please

Làm ơn đưa giùm cái áo mi của tôi

658 Do you like to watch TV?

Bạn thích xem tivi không?

659 Do you like your boss?

Bạn thích sếp của bạn?

660 Have you finished studying?

Bạn đã học xong chưa?

661 He works at a computer company in New York

Anh ta làm việc tại một công ty máy tính New York

662 He’s an Engineer

Anh ta kỹ

663 He’s very hard working

Anh ta rất chăm chỉ

664 How long have you worked here?

Bạn đã làm việc đây bao lâu?

665 How many hours a week do you work?

Bạn làm việc mấy giờ một tuần?

666 How much money do you have?

Bạn bao nhiêu tiền?

667 How was the trip?

Chuyến đi như thế nào?

668 I forget

Tôi quên

669 I still have a lot things to buy

Tôi còn nhiều thứ phải mua

670 I’m good

Tôi khỏe

671 I’m ready

Tôi sẵn sàng

672 I’ve seen it

Tôi đã thấy

673 What do you do for work?

Bạn đã làm nghề ?

674 What do your parents do for work?

Bố mẹ bạn làm nghề ?

675 What does he do for work?

Anh ta làm nghề ?

676 What does your father do for work?

Bố bạn làm nghề ?

677 What time do you go to work everyday?

Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?

678 What’s the matter?

chuyện vậy?

679 When do you arrive in the U.S. ?

Khi nào bạn tới Mỹ?

680 When do you get off work?

Khi nào bạn xong việc?

681 Where did you put it?

Bạn đã đặt đâu?

682 Where do you want to go?

Bạn muốn đi đâu?

683 Where does it hurt?

Đau đâu?

684 Be careful driving

Lái xe cẩn thận

685 Can you translate this for me?

Bạn thể dịch cho tôi cái này được không?

686 Chicago is very different from Boston

Chicago rất khác Boston

687 Don’t worry

Đừng lo

688 Everyone knows it

Mọi người biết điều đó

689 Everything is ready

Mọi thứ đã sẵn sàng

690 Excellent

Xuất sắc

691 From time to time

Thỉnh thoảng

692 Good idea

Ý kiến hay

693 He likes it very much

Anh ta thích lắm

694 Help!

Giúp tôi!

695 He’s coming soon

Anh ta sắp tới

696 He’s right

Anh ta đúng

697 He’s very annoying

Anh ta quấy rối quá

698 He’s very famous

Anh ta rất nổi tiếng

699 How are you?

Bạn khỏe không?

700 How’s work going?

Việc làm thế nào?

701 Hurry!

Nhanh lên

702 I ate already

Tôi đã ăn rồi

703 I can’t hear you

Tôi không thể nghe bạn nói

704 I don’t know how to use it

Tôi không biết cách dùng

705 I don’t like him

Tôi không thích anh ta

706 I don’t like it

Tôi không thích

707 I don’t speak very well

Tôi không nói giỏi lắm

708 I don’t understand

Tôi không hiểu

709 I don’t want it

Tôi không muốn

710 I don’t want that

Tôi không muốn cái đó

711 I don’t want to bother you

Tôi không muốn làm phiền bạn

712 I feel good

Tôi cảm thấy khỏe

713 I get off of work at 6

Tôi xong việc lúc 6 giờ

714 I have a headache

Tôi bị nhức đầu

715 I hope you and your wife have a nice trip

Tôi hy vọng bạn vợ bạn một chuyến đi thú vị

716 I know

Tôi biết

717 I like her

Tôi thích ta

718 I lost my watch

Tôi bị mất đồng hồ

719 I love you

Tôi yêu bạn

720 I need to change clothes

Tôi cần thay quần áo

721 I need to go home

Tôi cần về nhà

722 I only want a snack

Tôi chỉ cần món ăn nhẹ

723 I think it tastes good

Tôi nghĩ ngon

724 I think it’s very good

Tôi nghĩ rất tốt

725 I thought the clothes were cheaper

Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn

726 I was about to leave the restaurant when my friends arrived

Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới

727 I’d like to go for a walk

Tôi muốn đi dạo

728 if you need my help, please let me know

Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết

729 I’ll call you when I leave

Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi

730 I’ll come back later

Tôi sẽ trở lại sau

731 I’ll pay

Tôi sẽ trả

732 I’ll take it

Tôi sẽ mua

733 I’ll take you to the bus stop

Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt

734 I’m an American

Tôi một người Mỹ

735 I’m cleaning my room

Tôi đang lau chùi phòng

736 I’m cold

Tôi lạnh

737 I’m coming to pick you up

Tôi đang tới đón bạn

738 I’m going to leave

Tôi sắp đi

739 I’m good, and you?

Tôi khỏe, còn bạn?

740 I’m happy

Tôi vui

741 I’m hungry

Tôi đói

742 I’m married

Tôi gia đình

743 I’m not busy

Tôi không bận

744 I’m not married

Tôi không gia đình

745 I’m not ready yet

Tôi chưa sẵn sàng

746 I’m not sure

Tôi không chắc

747 I’m sorry, we’re sold out

Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng

748 I’m thirsty

Tôi khát

749 I’m very busy. I don’t have time now

Tôi rất bận. Bây giờ tôi không thời gian

750 Is Mr. Smith an American?

Ông Smith phải người Mỹ không?

751 Is that enough?

Như vậy đủ không?

752 It’s longer than 2 miles

dài hơn 2 dặm

753 I’ve been here for two days

Tôi đã đây 2 ngày

754 I’ve heard Texas is a beautiful place

Tôi đã nghe Texas một nơi đẹp

755 I’ve never seen that before

Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây

756 Just little

Một ít thôi

757 Just a moment

Chờ một chút

758 Let me check

Để tôi kiểm tra

759 Let me think about it

Để tôi suy nghĩ về việc đó

760 Let’s go have a look

Chúng ta hãy đi xem

761 Let’s practice English

Chúng ta hãy thực hành tiếng anh

762 May I speak to Mrs. Smith please?

Tôi thể nói với Smith không, xin vui lòng?

763 More than that

Hơn thế

764 Never mind

Đừng bận tâm

765 Next time

Kỳ tới

766 No, thank you

Không, cảm ơn

767 No

Không

768 Nonsense

769 Not recently

Không phải lúc gần đây

770 Not yet

Chưa

771 Nothing else

Không còn khác

772 Of course

nhiên

773 Okay

Được

774 Please fill out this form

Làm ơn điền vào đơn này

775 Please take me to this address

Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này

776 Please write it down

Làm ơn viết ra giấy

777 Really?

Thực sao?

778 Right here

Ngay đây

779 Right there

Ngay đó

780 See you later

Gặp bạn sau

781 See you tomorrow

Gặp bạn ngày mai

782 See you tonight

Gặp bạn tối nay

783 She’s pretty

ta đẹp

784 Sorry to bother you

Xin lỗi làm phiền bạn

785 Stop!

Dừng lại!

786 Take a chance

Thử vận may

787 Take it outside

Mang ra ngoài

788 Tell me

Nói với tôi

789 Thank you miss

Cảm ơn

790 Thank you sir

Cám ơn ông

791 Thank you very much

Cám ơn rất nhiều

792 Thanks for everything

Cảm ơn về mọi việc

793 Thanks for your help

Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn

794 That looks great

Cái đó trông tuyệt

795 That smells bad

Cái đó ngửi hôi

796 That’s alright

Được thôi

797 That’s enough

Như vậy đủ rồi

798 That’s fine

Như vậy tốt rồi

799 That’s it

Như vậy đó

800 That’s not fair

Như vậy không công bằng

801 That’s not right

Như vậy không đúng

802 That’s right

Đúng rồi

803 That’s too bad

Như vậy quá tệ

804 That’s too many

Như vậy quá nhiều

805 The book is under the table

Quyển sách dưới cái bàn

806 They’ll be right back

Họ sẽ trở lại ngay

807 They’re the same

Chúng giống nhau

808 They’re very busy

Họ rất bận

809 This doesn’t work

Cái này không hoạt động

810 This is very difficult

Cái này rất khó

811 This is very important

Điều này rất quan trọng

812 Try it

Thử

813 Very good, thanks

Rất tốt, cám ơn

814 We like it very much

Chúng tôi thích lắm

815 Would you take a message please?

Bạn nhận giùm một tin nhắn được không?

816 Yes, really

Vâng, thực sự

817 Your things are all here

Tất cả đồ của bạn đây

818 You’re beautiful

Bạn đẹp

819 You’re very nice

Bạn rất dễ thương

820 You’re very smart

Bạn rất thông minh

821 Are you allergic to anything?

Bạn dị ứng với thứ không?

822 Are you ready?

Bạn sẵn sàng chưa?

823 Call me

Gọi điện cho tôi

824 Did you sent me flowers?

Bạn đã gửi hoa cho tôi hả?

825 Do you sell batteries?

Bạn bán pin không?

826 I don’t care

Tôi không cần

827 I give up

Tôi bỏ cuộc

828 I got in an accident

Tôi gặp tai nạn

829 I have a cold

Tôi bị cảm

830 I have one in my car

Tôi một cái trong xe

831 I made this cake

Tôi làm cái bánh này

832 I still have a lot to do

Tôi còn nhiều thứ phải làm

833 I still haven’t decided

Tôi vẫn chưa quyết định

834 I’m a teacher

Tôi giáo viên

835 I’m self-employed

Tôi tự làm chủ

836 It depends on the weather

Tùy vào thời tiết

837 It’s verry cold today

Hôm nay trời rất lạnh

838 My luggage is missing

Hành của tôi bị thất lạc

839 My stomach hurts

Tôi đau bụng

840 My throat is sore

Tôi đau họng

841 My watch has been stolen

Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp

842 Take this medicine

Dùng thuốc này

843 The accident happened at the intersection

Tai nạn xảy ra tại giao lộ

844 There has been a car accident

Đã một tai nạn xe hơi

845 Where can I exchange U.S. dollars?

Tôi thể đổi đô la Mỹ đâu?

846 Where do you work?

Bạn làm việc đâu?

847 Where’s the nearest hospital?

Bệnh viện gần nhất đâu?

848 Where’s the post office?

Bưu điện đâu?

Xem bài tiếp theo: Bài 03

TÀI KHOẢN VIP
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Ghi nhớ tài khoản?
  • Sử dụng tài khoản VIP.
  • Không quảng cáo, tải nhanh.
  • Chế độ học tập trung.
  • Ủng hộ Admin xây dựng kho dữ liệu Tiếng Anh.
  • Góp ý, hoặc bình luận: