Song ngữ mẫu câu giao tiếp tiếng anh.
1 Good luck
Chúc may mắn
2 Good morning
Chào (buổi sáng)
3 Great
Tuyệt
4 Happy Birthday
Chúc mừng sinh nhật
5 Have a good trip.
Chúc một chuyến đi tốt đẹp
6 Hello
Chào
7 Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
8 Please call me
Làm ơn gọi cho tôi
9 Are you busy?
Bạn có bận không?
10 Can we have some more bread please?
Làm ơn cho thêm ít bánh mì.
11 Do you have any money?
Bạn có tiền không?
12 For how many nights?
Cho mấy đêm?
13 How long will you be staying?
Bạn sẽ ở bao lâu?
14 I need a doctor.
Tôi cần một bác sĩ.
15 I’d like a map of the city
Tôi muốn một tấm bản đồ của thành phố.
16 I’d like a non-smoking room
Tôi muốn một phòng không hút thuốc
17 I’d like a room with two beds please
Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng
18 I’d like a room
Tôi muốn một phòng
19 Is there a night club in town?
Có hộp đêm trong thị xã không?
20 Is there a restaurant in the hotel?
Trong khách sạn có nhà hàng không?
21 Is there a store near here?
Có cửa hàng gần đây không?
22 Sorry, we don’t have nay vacancies
Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống
23 Take me to the Marriott Hotel
Đưa tôi tới khách sạn Marriott
24 What time is check out?
Mấy giờ trả phòng?
25 What’s the charge per night? (Hotel)
Giá bao nhiêu một đêm? (khách sạn)
26 Where is the airport?
Sân bay ở đâu?
27 Where’s the mail box?
Hộp thư ở đâu?
28 11 dollars
11 đô
29 52 cents
52 xu
30 A few
Một vài
31 A little
Một ít
32 Call the police
Gọi cảnh sát
33 Did your wife like California?
Vợ của bạn có thích California không?
34 Do you have any coffee?
Bạn có cà phê không?
35 Do you have anything cheaper?
Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
36 Do you take credit cards?
Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
37 How are you paying?
Bạn trả bằng gì?
38 How many people are there in New York?
Ở New York có bao nhiêu người?
39 How much are these earrings?
Đôi bông tai này giá bao nhiêu?
40 How much do I owe you?
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
41 How much does it cost per day?
Giá bao nhiêu một ngày?
42 How muchs does this cost?
Nó giá bao nhiêu?
43 How much is it to go to Miami?
Tới Miami giá bao nhiêu?
44 How much money do you make?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền
45 I don’t have a girlfriend
Tôi không có bạn gái.
46 I don’t have any money
Tôi không có tiền
47 I have a reservation
Tôi đã đặt trước
48 I need to practice my English
Tôi cần thực hành tiếng Anh.
49 I’d like to eat at 5th street restaurant
Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5
50 I’ll have the same thing.
Tôi sẽ có cùng món như vậy
51 I’ll pay for dinner
Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối
52 I’ll pay for the tickets
Tôi sẽ trả tiền vé
53 I’m 26 years old
Tôi 26 tuổi
54 Is that ok?
Như vậy được không?
55 Is there any mail for me?
Có thư cho tôi không?
56 Isn’t it?
Phải không?
57 It’s 11:30pm
Bây giờ là 11:30 tối
58 It’s is a quarter past nine
Bây giờ là 9 giờ 15
59 Please come in
Làm ơn vào đi
60 Sorry, we don’t accept credit cards
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng
61 Sorry, we only accept Cast
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt
62 That restaurant is not expensive
Nhà hàng đó không đắt
63 That’s too expensive
Như vậy quá đắt
64 There are many people here
Ở đây có nhiều người
65 They charge 26 dollars per day
Họ tính 26 đô một ngày
66 What’s the exchange rate for dollars
Hối suất đô la là bao nhiêu?
67 What’s the phone number?
Số điện thoại là gì?
68 Where can I buy tickets?
Tôi có thể mua vé ở đâu?
69 Where would you like to meet?
Bạn muốn gặp nhau ở đâu?
70 Wich one is better?
Cái nào tốt hơn?
71 Across from the post office
Đối diện bưu điện
72 At 3 o’clock
Lúc 3 giờ
73 Be quiet
Hãy yên lặng
74 Can you recommend a good restaurant?
Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
75 He studies at Boston University
Anh ta học ở đại học Boston
76 Here it is
Nó đây
77 Here you are
Đây nè
78 He’s in the kitchen
Anh ta ở trong bếp
79 How far is it to Chicago?
Tới Chicago bao xa?
80 How far is it?
Nó bao xa?
81 How many miles is it to Pennsylvania?
Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?
82 I like to watch TV
Tôi thích xem tivi
83 I was going to the library
Tôi sắp đi tới thư viện
84 I was in the library
Tôi ở trong thư viện
85 I’d like a single room
Tôi muốn một phòng đơn
86 It’s delicious!
Món này ngon!
87 It’s half past 11
Bây giờ là 11 giờ rưỡi
88 It’s less than 5 dollars
Nó ít hơn 5 đô
89 It’s more than 5 dollars
Nó hơn 5 đô
90 It’s near the Supermarket
Nó gần siêu thị
91 It’s not suppose to rain today
Hôm nay có lẽ không mưa
92 It’s O.K
Được rồi
93 It’s on 7th street
Nó trên đường số 7
94 It’s really hot
Thực là nóng
95 It’s suppose to rain tomorrow
Trời có thể mưa ngày mai
96 Let’s go
Chúng ta đi
97 Maybe
Có lẽ
98 More than 200 miles
Hơn 200 dặm
99 My house is close to the bank
Nhà tôi gần ngân hàng
100 Near the bank
Gần ngân hàng
101 On the left
Bên trái
102 On the right
Bên phải
103 On the second floor
Trên tầng hai
104 Outside the hotel
Bên ngoài khách sạn
105 Over here
Ở đây
106 Over there
Ở đằng kia
107 The book is behind the table
Quyển sách ở sau cái bàn
108 The book is in front of the table
Quyển sách ở trước cái bàn
109 The book is near the table
Quyển sách ở gần cái bàn
110 The book is next to the table
Quyển sách ở cạnh cái bàn
111 The book is on top of the table
Quyển sách ở trên mặt bàn
112 There are some books on the table
Có vài quyển sách trên bàn
113 There’s a book under the table
Có một quyển sách dưới bàn
114 We’re from California
Chúng tôi từ California
115 What’s the address?
Địa chỉ là gì?
116 Where are you going?
Bạn sẽ đi đâu?
117 Where is it?
Nó ở đâu?
118 Where would you like to go?
Bạn muốn đi đâu?
119 Who won?
Ai đã thắng
120 Can I see your passport please?
Làm ơn cho xem thông hành của bạn
121 Can I take a message?
Tôi có thể nhận một lời nhắn không?
122 Can I try it on?
Tôi có thể mặc thử không?
123 Can we sit over there?
Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
124 Did you come with your family?
Bạn tới với gia đình hả?
125 Do you think it’s possible?
Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không?
126 Here’s my number
Đây là số của tôi
127 He’s not in right now
Ngay lúc này anh ta không có đây
128 Hi, is Mrs. Smith there, please?
Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?
129 I have three children, two girls and one boy
Tôi có 3 người con, 2 gái 1 trai
130 I need some tisues
Tôi cần một ít khăn giấy
131 I want to give you a gift
Tôi muốn tặng bạn một món quà
132 I’d like some water too, please
Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
133 I’d like to buy a bottle of water, please
Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng
134 I’d like to buy something
Tôi muốn mua một món đồ
135 I’d like to go to the store
Tôi muốn đến cửa hàng
136 I’d like to rent a car
Tôi muốn thuê xe hơi
137 I’d like to send a fax
Tôi muốn gửi phách
138 I’d like to send this to America
Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ
139 I’d like to speak to Mr. Smith please
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng
140 I’ll be right back
Tôi sẽ trở lại ngay
141 I’ll call back later
Tôi sẽ gọi lại sau
142 I’ll call you on Friday
Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu
143 I’ll teach you
Tôi sẽ dạy bạn
144 I’m ok
Tôi ổn
145 Is there an English speaking guide?
Có hướng dẫn viên nói tiếng Anh không?
146 Male or female?
Nam hay nữ?
147 My cell phone doesn’t have good reception
Điện thoại di dộng của tôi không nhận tín hiệu tốt
148 My cell phone doesn’t work
Điện thoại di động của tôi bị hỏng
149 Please take off your shoes
Làm ơn cở giày ra
150 Sorry, I think I have the wrong number
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số
151 What is the area code?
Mã vùng là bao nhiêu?
152 What’s the name of the company you work for?
Tên của công ty bạn làm việc là gì?
153 What’s wrong?
Có gì đó không ổn?
154 What’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì?
155 Where can I find a hospital?
Tôi có thể tìm được một bệnh viện ở đâu?
156 Where’s the closest restaurant?
Nhà hàng gần nhất ở đâu?
157 Where’s the pharmacy?
Hiệu thuốc ở đâu?
158 Who are you?
Bạn là ai?
159 Who is that?
Đó là ai?
160 Who would you like to speak to?
Bạn muốn nói chuyện với ai?
161 Will you take me home?
Làm ơn đưa tôi về nhà
162 Would you like water or milk?
Bạn muốn uống nước hay sữa?
163 Are you here alone?
Bạn ở đây một mình?
164 Can I bring my friend?
Tôi có thể mang theo bạn không?
165 Can I have a receipt please?
Làm ơn đưa tôi hóa đơn
166 Can it be cheaper?
Có thể rẻ hơn không?
167 Can we have a menu please
Làm ơn đưa xem thực đơn
168 Can you hold this for me?
Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không?
169 Do you have any children?
Bạn có con không?
170 Do you know how much it costs?
Bạn có biết nó giá bao nhiêu không?
171 Have you eaten at that restaurant?
Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa?
172 Have you eaten yet?
Bạn đã ăn chưa?
173 Have you ever had Potato soup?
Bạn đã từng ăn xúp khoai tây chưa?
174 He likes juice but he doesn’t like milk
Anh ta thích nước trái cây nhưng không thích sữa
175 Here is your salad
Rau của bạn đây
176 Here’s your order
Đây là mốn hàng bạn đặt
177 How does it taste?
Nó có vị ra sao?
178 How many people
Bao nhiêu người? (nhà hàng)
179 I agree
Tôi đồng ý
180 I haven’t been there
Tôi đã không ở đó
181 I haven’s finished eating
Tôi chưa ăn xong
182 I like it
Tôi thích nó
183 I only have 5 dollars
Tôi chỉ có 5 đô la
184 I think I need to see a doctor
Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ
185 I understand
Tôi hiểu
186 I’d like a table near the window
Tôi muốn một phòng gần cửa sổ
187 I’d like to call the United States
Tôi muốn gọi sang Mỹ
188 I’ll give you a call
Tôi sẽ gọi điện cho bạn
189 I’ll have a cup of tea please
Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng
190 I’ll have a glass of water please
Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng
191 I’m from America
Tôi từ Mỹ tới
192 I’m going to bed
Tôi sẽ đi ngủ
193 I’m here on business
Tôi ở đây để làm ăn
194 I’m sorry
Tôi rất tiếc
195 It’s August 25th
Hôm nay là 25 tháng 8
196 June 3rd
Mùng 3 tháng 6
197 The food was delicious
Thức ăn ngon
198 There are some apples in the refrigerator
Có vài trái táo trong tủ lạnh
199 There’s a restaurant near here
Có một nhà hàng gần đây
200 There’s a restaurant over there, but I don’t think it’s very good
Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ nó là nó ngon lắm
201 Waiter!
Anh phục vụ!
202 Waitress!
Cô phục vụ!
203 We can eat Italian or Chinese food
Chúng tôi có thể ăn thức ăn Ý hoặc Trung Hoa
204 We’ll have two glasses of water please
Chúng tôi sẽ dùng hai ly nước, xin vui lòng
205 What are you going to have?
Bạn sẽ dùng gì?
206 What do you recommend?
Bạn đề nghị gì?
207 What would you like to drink?
Bạn muốn uống gì?
208 What would you like to eat?
Bạn muốn ăn gì?
209 What’s your email address?
Địa chỉ mail của bạn là gì?
210 Where is an ATM?
Máy rút tiền tự động ở đâu?
211 Where is there a doctor who speak English?
Ở đâu có một bác sỹ nói Tiếng Anh?
212 Which one?
Cái nào?
213 Would you ask him to come here?
Làm ơn nói anh ta tới đây
214 Would you like a glass of water?
Bạn muốn một ly nước không?
215 Would you like coffee or tea?
Bạn muốn uống cà phê hay trà?
216 Would you like some water?
Bạn muốn một ít nước không?
217 Would you like some wine?
Bạn muốn một ít rượu không?
218 Would you like something to drink?
Bạn muốn uống thứ gì không?
219 Would you like to go for a walk?
Bạn muốn đi dạo không?
220 Would you like to watch TV?
Bạn muốn xem tivi không?
221 Are there any concert?
Có buổi hòa nhạc nào không?
222 Do you want to go to the movies?
Bạn có muốn đi xem phim không?
223 Have you seen this movie?
Bạn đã xem phim này chưa?
224 He said you like to watch movies
Anh ta nói bạn thích xem phim
225 How tall are you?
Bạn cao bao nhiêu?
226 Is the bank far?
Ngân hàng có xa không?
227 Is there a movie theater nearby?
Có rạp chiếu phim gần đây không?
228 What do people usually do in the summer in Los Angeles?
Người ta thường làm gì vào mùa hè ở Los Angeles?
229 What kind of music do you like?
Bạn thích loại nhạc gì?
230 What time does movie start?
Mấy giờ phim bắt đầu?
231 What’s your favorite food?
Thức ăn ưa thích của bạn là gì?
232 Who was your teacher?
Ai đã là thầy giáo của bạn
233 Would you like to have dinner with me?
Bạn có muốn ăn tối với tôi không?
234 Would yoy like to rent a movie?
Bạn có muốn thuê phim không?
235 A one way ticket
Vé một chiều
236 A round trip ticket
Vé một chiều
237 About 300 kilometers
Khoảng 300 cây số
238 Are you going to help her?
Bạn sẽ giúp cô ta không?
239 At what time?
Lúc mấy giờ?
240 Can I make an appointment for next Wednesday?
Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
241 Can you repeat that please?
Bạn có thể lập lại điều đó được không?
242 Do you have enough money?
Bạn có đủ tiền không?
243 Do you Know how to cook?
Bạn có biết nấu ăn không?
244 Do you know what this say?
Bạn có biết cái này nói gì không?
245 Do you want me to come and pick you up?
Bạn có muốn tôi đến đón bạn không?
246 Does this road go to New York?
Con đường này có tới New York không?
247 Follow me
Theo tôi
248 from here to there
Từ đây đến đó
249 Go straight ahead
Đi thẳng trước mặt
250 Have you arrived?
Bạn tới chưa?
251 Have you been to Boston?
Bạn đã từng tới Boston chưa?
252 How do I get there?
Làm sao tôi tới đó?
253 How do I get to Daniel Street?
Làm sao tôi tới đường Daniel?
254 How do I get to the American Embassy?
Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?
255 How long does it take by car?
Đi bằng xe mất bao lâu?
256 How long does it take to get to Georgia?
Tới Georgia mất bao lâu?
257 How long is the flight?
Chuyến bay bao lâu?
258 How was the movie?
Bộ phim thế nào?
259 I have a question I want to ask you
Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn
260 I want to ask you a question
Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
261 I wish I had one
Tôi ước gì có một cái
262 I’d like to make a phone call
Tôi muốn gọi điện thoại
263 I’d like to make a reservation
Tôi muốn đặt trước
264 I’ll take that one also
Tôi cũng sẽ mua cái đó
265 I’m coming right now
Tôi tới ngay
266 I’m going home in four days
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày
267 I’m leaving tomorrow
Ngày mai tôi rời đi
268 I’m looking for the post office
Tôi đang tìm bưu điện
269 Is this pen yours?
Cái bút này có phải của bạn không?
270 One ticket New York please
Một vé đi New York, xin vui lòng
271 One way or round trip?
Một chiều hay khứ hồi?
272 Please speak slower
Làm ơn nói chậm hơn
273 Pease take me to the airport
Làm ơn đưa tôi tới phi trường
274 That way
Lối đó
275 The plane departs at 5:30P
Máy bay cất cánh lúc 5:30 chiều
276 They arrived yesterday
Họ tới ngày hôm qua
277 Turn around
Quay lại
278 Turn left
Rẻ trái
279 Turn right
Rẻ phải
280 What time are you going to the bus station?
Mấy giờ bạn sẽ ra trạm xe buýt?
281 When did this happen?
Việc này xảy ra khi nào?
282 When did you arrive in Boston?
Bạn đã tới Boston khi nào?
283 When do we arrive?
Khi nào chúng ta tới nơi?
284 When do we leave?
Khi nào chúng ta ra đi?
285 When does he arrive?
Khi nào anh ta tới?
286 When does it arrive?
Khi nào nó tới?
287 When does the bank open?
Khi nào ngân hàng mở cửa?
288 When does the bus leave?
Khi nào xet buýt khởi hành?
289 Where can I mail this?
Tôi có gửi bưu điện cái này ở đâu?
290 Where is she from?
Cô ta từ đâu tới?
291 Where is the bathroom?
Phòng tắm ở đâu?
292 Why not?
Tại sao không?
293 Will you remind me?
Làm ơn nhắc tôi
294 Are you American?
Bạn có phải là người Mỹ không?
295 Are you coming this evening?
Tối nay bạn tới không?
296 Are you free tonight?
Tối nay bạn rãnh không?
297 Are you going to take a plane or train?
Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?
298 Are you hungry?
Bạn có đói không?
299 Are you sure?
Bạn có chắc không?
300 Are you working tomorrow?
Ngày mai bạn có làm việc không?
301 Business is good
Việc làm ăn tốt
302 Cheers!
Chúc sức khỏe!
303 Did it snow yesterday?
Trời có tuyết hôm qua không?
304 Did you get my email?
Bạn có nhận được email của tôi không?
305 Did you take your medicine?
Bạn đã uống thuốc chưa?
306 Do you feel better?
Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?
307 Do you go to Florida often?
Bạn có thường đi Florida không?
308 Do you have another one?
Bạn có cái khác không?
309 Do you know where there’s a store that sells towels?
Bạn có biết ở đâu có cửa hàng bán khăn tắm không?
310 Do you like it here?
Bạn có thích nơi đây không?
311 Do you like the book?
Bạn có thích quyển sách này không?
312 Do you need anything?
Bạn có cần gì không?
313 Do you play any sports?
Bạn có chơi môn thể thao nào không?
314 Do you sell medicine?
Bạn có bán dược phẩm không? (cửa hàng)
315 Du you study English?
Bạn có học tiếng Anh không?
316 Do you want to come with me?
Bạn có muốn đi với tôi không?
317 Do you want to go with me?
Bạn có muốn đi với tôi không?
318 Excuse me
Xin lỗi
319 Give me a call
Gọi điện cho tôi
320 Has your brother been to California?
Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?
321 Have they met her yet?
Họ gặp cô ta chưa?
322 Have you done this before?
Bạn đã làm việc này trước đây chưa?
323 How long have you been here?
Bạn đã ở đây bao lâu?
324 How long have you been in America?
Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
325 How long have you lived here?
Bạn đã sống ở đây bao lâu?
326 How many children do you have?
Bạn có bao nhiêu người con?
327 How many languages do you speak?
Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ?
328 How many people do you have in your family?
Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
329 How much would you like?
Bạn muốn bao nhiêu?
330 How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
331 I bought a shirt yesterday
Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi
332 I don’t feel well
Tôi không cảm thấy khỏe
333 I have pain in my arm
Tôi bị đau ở tay
334 I have to wash my clothes
Tôi phải giặt quần áo
335 I have two sisters
Tôi có 2 người chị (em gái)
336 I remember
Tôi nhớ
337 I speak a little English
Tôi nói một chút tiếng Anh
338 I’ll tell him you called
Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện
339 I’m 32
Tôi 32
340 I’m 6’2“
Tôi cao 6’2“
341 I’m a size 8
Tôi cỡ 8
342 I’m allergic to seafood
Tôi dị ứng hải sản
343 I’m American
Tôi là người Mỹ
344 I’m fine, and you?
Tôi khỏe, còn bạn?
345 I’m not afraid
Tôi không sợ
346 I’m sick
Tôi ốm
347 Is your house like this one?
Nhà của bạn có giống căn nhà này không?
348 Is your husband also from Boston?
Chồng của bạn cũng từ Boston hả?
349 It’s not very expensive
Nó không đắt lắm
350 I’ve been there
Tôi đã ở đó
351 Let’s share
Chúng ta hãy chia nhau
352 My daughter is here
Con gái tôi ở đây
353 My father has been there
Bố tôi đã ở đó
354 My father is lawyer
Bố tôi là luật sư
355 My grandmother passed away last year
Bà tôi mất hồi năm ngoái
356 My name is John Smith
Tên tôi là John Smith
357 My son studies computers
Con trai tôi học máy tính
358 My son
Con trai tôi
359 No, I’m American
Không. Tôi là người Mỹ
360 No, this is the first time
Không, đây là lần đầu tiên
361 Our children are in America
Các con tôi ở Mỹ
362 She’s an expert
Cô ta là chuyên gia
363 She’s older than me
Cô ta lớn tuổi hơn tôi
364 That car is similar to my car
Chiếc xe đó giống xe của tôi
365 This is Mrs. Smith
Đây là bà Smith
366 This is my mother
Đây là mẹ tôi
367 This is the first time I’ve been there
Đây là lần đầu tiên tôi ở đây
368 We have two boys and one girl
Chúng tôi có hai trai và một gái
369 What are you going to do tonight?
Bạn sẽ làm gì tối nay?
370 What are your hobbies?
Thú vui của bạn là gì?
371 What do you study?
Bạn học gì?
372 What do you want to do?
Bạn muốn làm gì?
373 What school did you go to?
Bạn đã đi học trường nào?
374 What’s your favorite movie?
Bộ phim ưa thích của bạn là phim gì?
375 Wat’s your last name?
Họ của bạn là gì?
376 What’s your name?
Tên của bạn là gì?
377 Where are the t-shirts
Aó thun ở đâu?
378 Where did you go?
Bạn đã đi đâu?
379 Where did you learn English?
Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
380 Where did you work before you worked here?
Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
381 Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
382 Where were you?
Bạn đã ở đâu?
383 Who sent this letter?
Ai đã gửi lá thư này?
384 Would you like to buy this?
Bạn muốn mua cái này không?
385 You speak English very well
Bạn nói tiếng Anh rất giỏi
386 Your children are very well behaved
Các con của bạn rất ngoan
387 Your daughter
Con gái của bạn
388 You’re smarter than him
Bạn thông minh hơn anh ta
389 Am I pronouncing it correctly?
Tôi phát âm nó đúng không?
390 Can you do me a favor?
Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
391 Can you help me?
Ban có thể giúp tôi được không?
392 Can you please say that again?
Bạn có thể nói lại điều đó được không?
393 Can you show me?
Bạn có thể chỉ cho tôi không?
394 Can you throw that away for me?
Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không?
395 Do you believe that?
Bạn có tin điều đó không?
396 Do you have a pencil?
Bạn có bút chì không?
397 Do you smoke?
Bạn có hút thuốc không?
398 Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
399 Does any one here speak English?
Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
400 Don’t do that
Đừng làm điều đó
401 Excuse me, what did you say?
Xin lỗi, bạn nói gì?
402 Forget it
Quên đi
403 How do you pronounce that?
Bạn phát âm chữ đó như thế nào?
404 How do you say it in English?
Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?
405 How do you spell it?
Bạn đánh vần nó như thế nào?
406 How do you spell the word Seattle?
Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào?
407 I can swim
Tôi có thể bơi
408 I can’t hear you clearly
Tôi nghe bạn không rõ
409 I don’t mind
Tôi không quan tâm
410 I don’t speak English very well
Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm
411 I don’t think so
Tôi không nghĩ vậy
412 I don’t understand what your saying
Tôi không hiểu bạn nói gì
413 I think you have too many clothes
Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
414 I trust you
Tôi tin bạn
415 I understand now
Bây giờ tôi hiểu
416 Is there air conditioning in the room?
Trong phòng có điều hòa không khí không?
417 Let’s meet in front of the hotel
Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn
418 Please sit down
Xin mời ngồi
419 Please speak English
Làm ơn nói tiếng Anh
420 Please speak more slowly
Làm ơn nói chậm hơn
421 Sorry, I didn’t hear clearly
Xin lỗi, tôi nghe không rõ
422 That means friend
Chữ đó có nghĩa là bạn bè
423 That’s wrong
Sai rồi
424 Try to say it
Gắng nói cái đó
425 What does this mean?
Cái này có nghĩa gì?
426 What does this say?
Cái này nói gì?
427 What does this word mean?
Chữ này nghĩa là gì?
428 What’s the exchange rate?
Hồi xuất bao nhiêu?
429 Whose book is that?
Đó là quyển sách của ai?
430 Why are you laughing?
Tại sao bạn cười?
431 Why aren’t you going?
Tại sao bạn không đi?
432 What did you do that?
Tại sao bạn đã làm điều đó
433 Can I have glass of water please?
Làm ơn cho một ly nước
434 Can I use your phone?
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
435 Do you have any vacancies?
Bạn có chỗ trống không?
436 Do you have the number for a taxi?
Bạn có số điện thoại để gọi taxi không?
437 Do you know her?
Bạn có biết cô ta không?
438 Do you know where she is?
Bạn có biết cô ấy ở đâu không?
439 Do you play basketball?
Bạn có chơi bóng rổ không?
440 Fill it up, please
Làm ơn đổ đầy
441 He needs some new clothes
Anh ta cần một ít quần áo mới
442 How much is that?
Cái đó giá bao nhiêu?
443 How much is this?
Cái này giá bao nhiêu?
444 I believe you
Tôi tin bạn
445 I speak two languages
Tôi nói 2 thứ tiếng
446 I thought he said something else
Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
447 I usually drink coffee at breakfast
Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm
448 I’d like the number for the Hilton Hotel please
Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng
449 I’d like to go home
Tôi muốn về nhà
450 I’d like to go shopping
Tôi muốn đi mua sắm
451 If you like it I can buy more
Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm
452 I’m a beginner
Tôi mới bắt đầu
453 I’m full
Tôi no rồi
454 I’m just kidding
Tôi chỉ đùa thôi
455 I’m single
Tôi độc thân
456 It’s not too far
Nó không xa lắm
457 Sorry, we don’t have any
Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào
458 The books are expensive
Những quyển sách đắt tiền
459 Try it on
Mặc thử nó
460 What do you want to buy?
Bạn muốn mua gì?
461 What size?
Cỡ mấy?
462 When does the plane arrive?
Khi nào máy bay tới?
463 Where are you?
Bạn ở đâu?
464 Would you like something to eat?
Bạn muốn ăn thứ gì không?
465 And you?
Còn bạn?
466 Anything else?
Còn gì nữa không?
467 Are they the same?
Chúng giống nhau không?
468 Are you afraid?
Bạn sợ không?
469 Are you going to attend their wedding?
Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?
470 Are you married?
Bạn có gia đình chưa?
471 Are you okay?
Bạn có khỏe không?
472 Are you sick?
Bạn ốm hả?
473 Behind the bank
Sau ngân hàng
474 Can I borrow some money?
Tôi có thể mượn một ít tiền không?
475 Can I have the bill please?
Làm ơn đưa phiếu tính tiền
476 Can you call back later?
Bạn có thể gọi lại sau được không?
477 Can you call me back later?
Ban có thể gọi lại cho tôi sau được không?
478 Can you carry this for me?
Bạn có thể mang giúp tôi cái này được không?
479 Can you fix this?
Ban có thể sửa cái này được không?
480 Can you give me an example?
Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không?
481 Can you speak louder please?
Bạn có thể nói lớn hơn được không?
482 Can you swim?
Bạn biết bơi không?
483 Do you accept U.S. Dollars?
Bạn có nhận đô Mỹ không?
484 Do you have a girlfriend?
Bạn có bạn gái không?
485 Do you have a problem?
Bạn có vấn đề à?
486 Do you have an appointment?
Ban có hẹn không?
487 Do you hear that?
Bạn có nghe cái đó không?
488 Do you know how to get to the Marriott Hotel?
Bạn có biết đường tới khách sạn Marriott không?
489 Do you know what this means?
Bạn có biết cái này nghĩa là gì không?
490 Do you know where I can get a taxi?
Bạn có biết tôi có thể gọi tắc xi ở đâu không?
491 Do you know where my classes are?
Bạn có biết cặp kính của tôi ở đâu không?
492 Do you like your co-workers?
Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không?
493 Do you need anything else?
Bạn còn cần gì nữa không?
494 Do you understand?
Bạn có hiểu không?
495 Does he like the school?
Anh ta có thích trường đó không?
496 Give me the pen
Đưa tôi cây viết
497 How do you know?
Làm sao bạn biết?
498 How is she?
Cô ta thế nào?
499 How long is it?
Nó dài bao nhiêu?
500 How many?
Bao nhiêu?
501 How much is it?
Nó giá bao nhiêu?
502 I have a lot of things to do
Tôi có nhiều việc phải làm
503 In 30 minutes
Trong vòng 30 phút
504 Is anyone else coming?
Còn ai khác tới không?
505 Is everything ok?
Mọi việc ổn không?
506 Is it cold outside?
Bên ngoài trời lạnh không?
507 Is it far from here?
Nó cách xa đây không?
508 Is it hot?
Nó nóng không?
509 Is it raining?
Trời đang mưa không?
510 Is there anything cheaper?
Có thứ gì rẻ hơn không?
511 Is your son here?
Con trai bạn có đây không?
512 Should I wait?
Tôi nên đợi không?
513 The big one or the small one?
Cái lớn hay cái nhỏ?
514 The cars are American
Những chiếc xe là xe Mỹ
515 Were there any ploblems?
Đã có vấn đề gì không?
516 Were you at the library last night?
Bạn có ở thư viện tối qua không?
517 What are you doing?
Bạn đang làm gì?
518 What are you thinking about?
Bạn đang nghĩ gì?
519 What are you two talking about?
Hai bạn đang nói chuyện gì?
520 What did you do last night?
Tối qua bạn làm gì?
521 What did you do yesterday?
Hôm qua bạn làm gì?
522 Wat did you think?
Bạn đã nghĩ gì?
523 What do they study?
Họ học gì?
524 What do you have?
Bạn có gì?
525 What do you think?
Bạn nghĩ gì?
526 What happened?
Điều gì đã xảy ra?
527 What is it?
Nó là cái gì?
528 What is that?
Đó là cái gì?
529 What should I wear?
Tôi nên mặc gì?
530 What’s in it?
Có gì trong đó?
531 What’s the temperature?
Nhiệt độ bao nhiêu?
532 What’s this?
Cái gì đây?
533 What’s up?
Có chuyện gì đây?
534 Where are you from?
Bạn từ đâu tới?
535 Where can I rent a car?
Tôi có thể thuê xe hơi ở đâu?
536 Where did it happen?
Nó đã xảy ra ở đâu?
537 Where did you learn it?
Bạn đã học nó ở đâu?
538 Where is he from?
Anh ta từ đâu tới?
539 Where is he?
Anh ta ở đâu?
540 Which is better, the spaghetti or chicken salad?
Món nào ngon hơn, Mì Ý hay rau gà?
541 Which one do you want?
Bạn muốn cái nào?
542 Which one is cheaper?
Cái nào rẻ hơn?
543 Which one is the best?
Cái nào tốt nhất?
544 Which school does he go to?
Anh ta học trường nào?
545 Who are they?
Họ là ai?
546 Who are you looking for?
Bạn đang tìm ai?
547 Who is it?
Ai đây? (Hỏi ai đang gọi điện thoại)
548 Who taught you that?
Ai dạy bạn cái đó?
549 Who’s calling?
Ai đang gọi?
550 Who’s that man over there?
Người đàn ông đằng kia là ai?
551 Why did you say that?
Tại sao bạn đã nói điều đó?
552 Will you pass me the salt please?
Làm ơn đưa giùm tôi lọ muối
553 Will you put this in the car for me?
Làm ơn đặt cái này vào trong xe giúp tôi
554 Would you ask him to call me back please
Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
555 Yes
Vâng
556 You have a very nice car
Bạn có một chiếc xe rất đẹp
557 You look like my sister
Bạn trông giống em gái(chị) của tôi
558 Come here
Tới đây
559 Do you think it’ll rain today?
Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
560 Do you think it’s going to rain tomorrow?
Bạn có nghĩ ngyà mai trời sẽ mưa không?
561 Does it often snow in the winter in Massachusetts?
Trời có thường mưa tuyêt vào mùa đông ở Massachusetts không?
562 How’s business?
Việc làm ăn thế nào?
563 Is it close?
Nó gần không?
564 Is it possible?
Điều đó có thể không?
565 Is it ready?
Nó sẵn sàng không?
566 It costs 20 dollars per hour
Gía 20 đô một giờ
567 It hurts here
Đau ở đây
568 It will arrive shortly
Nó sẽ sớm tới
569 It’s far from here
Nó cách xa đây
570 It’s going to be hot today
Hôm nay trời sẽ nóng
571 It’s north of here
Nó ở phía Bắc nơi này
572 It’s over there
Nó ở đằng kia
573 It’s raining
Trời đang mưa
574 It’s too late
Muộn quá rồi
575 It’s very important
Nó rất quan trọng
576 The roads are slippery
Đường trơn
577 What will the weather be like tomorrow?
Ngày mai thời tiết thế nào?
578 What’s the room rate?
Gía phòng bao nhiêu?
579 11 days ago
Cách đây 11 ngày
580 2 hours
2 tiếng
581 A long time ago
Cách nay đã lâu
582 All day
Suốt ngày
583 Are they coming this evening?
Tối nay họ có tới không?
584 Are you comfortable?
Bạn có thoải mái không?
585 Are your children with you?
Con của bạn có đi với bạn không?
586 As soon as possible
Càng sớm càng tốt
587 At 3 o’clock in the afternoon
Lúc 3 giờ chiều
588 At 5th street
Tại đường số 5
589 At 7 o’clock at night
Lúc 7 giờ tối
590 At 7 o’clock in the morning
Lúc 7 giờ sáng
591 At what time did it happen?
Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?
592 Can I help you?
Tôi có thể giúp gì bạn?
593 Do you have a swimming pool?
Bạn có hồ bơi không?
594 Do you have this in size 11?
Bạn có món này cỡ 11 không?
595 Do you think you’ll be back by 11:30?
Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không?
596 Every week
Hàng tuần
597 Everyday I get up at 6AM
Hàng ngày tôi dậy lúc 6 giờ sáng
598 Expiration date
Ngày hết hạn
599 Have you been waiting long?
Bạn đã đợi lâu chưa?
600 He’ll be back in 20 minutes
Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa
601 His family is coming tomorrow
Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
602 How about Saturday?
Còn thứ bảy thì sao?
603 How long are you going to stay in California?
Bạn sẽ ở California bao lâu?
604 How long are you going to stay?
Bạn sẽ ở bao lâu?
605 How long will it take?
Sẽ mất bao lâu?
606 How much altogether?
Tất cả bao nhiêu?
607 How much will it cost?
Sẽ tốn bao nhiêu?
608 I don’t have enough money
Tôi không có đủ tiền
609 I’m getting ready to go out
Tôi chuẩn bị đi
610 I’m just looking
Tôi chỉ xem thôi (mua sắm)
611 I’m worried too
Tôi cũng lo
612 It rained very hard today
Hôm nay trời mưa rất lớn
613 It’ll be cold this evening
Tối nay trời se lạnh
614 It’s 17 dollars
Gía 17 đồng
615 It’s 6AM
Bây giờ là 6 giờ sáng
616 It’s 8:45
Bây giờ là 8:45
617 It’s a quarter to 7
Bây giờ là 7 giờ thiếu 15
618 It’s going to snow today
Hôm nay trời sẽ mưa tuyết
619 It’s here
Nó đây
620 It’s there
Nó ở đó
621 I’ve already seen it
Tôi đã xem nó
622 John is going on vacation tomorrow
Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát
623 My birthday is August 27th
Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8
624 Now or later?
Bây giờ hoặc sau?
625 October 22nd
22 tháng mười
626 She wants to know when you’re coming
Cô ta muốn biết khi nào bạn tới
627 Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM
Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30
628 The whole day
Cả ngày
629 There’s plenty of time
Có nhiều thời gian
630 We’re late
Chúng ta trễ
631 What day are they coming over?
Ngày nào họ sẽ tới?
632 What day of the week is it?
Hôm nay là thứ mấy?
633 What is today’s date?
Hôm nay ngày mấy?
634 What time are they arriving?
Mấy giờ họ sẽ tới?
635 What time did you get up?
Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?
636 What time did you go to sleep?
Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?
637 What time did you wake up?
Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ?
638 What time do you think you’ll arrive?
Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
639 What time does it start?
Mấy giờ nó bắt đầu?
640 What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
641 What’s your religion?
Bạn theo tôn giáo nào?
642 When are they coming?
Khi nào họ tới?
643 When are you coming back?
Khi nào bạn trở lại?
644 When are you going to pick up your friend?
Khi nào bạn đón người bạn của bạn?
645 When are you leaving?
Khi nào bạn ra đi?
646 When are you moving?
Khi nào bạn chuyển đi?
647 When I went to the store, they didn’t have any apples
Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo
648 When iis the next bus to Philidalphia?
Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào?
649 When is your birthday?
Sinh nhật bạn khi nào?
650 When was the last time you talked to your mother?
Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?
651 When will he be back?
Khi nào anh ta sẽ trở lại?
652 When will it be ready?
Ki nào nó sẽ sẵn sàng?
653 Where are you going to go?
Bạn sẽ đi đâu?
654 6 dollars per hour
6 đô 1 giờ
655 Are you waiting for someone?
Bạn đang chờ ai đó hả?
656 Are you working today?
Hôm nay bạn có làm việc không?
657 Bring me my shirt please
Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi
658 Do you like to watch TV?
Bạn có thích xem tivi không?
659 Do you like your boss?
Bạn có thích sếp của bạn?
660 Have you finished studying?
Bạn đã học xong chưa?
661 He works at a computer company in New York
Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ở New York
662 He’s an Engineer
Anh ta là kỹ sư
663 He’s very hard working
Anh ta rất chăm chỉ
664 How long have you worked here?
Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
665 How many hours a week do you work?
Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
666 How much money do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?
667 How was the trip?
Chuyến đi như thế nào?
668 I forget
Tôi quên
669 I still have a lot things to buy
Tôi còn nhiều thứ phải mua
670 I’m good
Tôi khỏe
671 I’m ready
Tôi sẵn sàng
672 I’ve seen it
Tôi đã thấy nó
673 What do you do for work?
Bạn đã làm nghề gì?
674 What do your parents do for work?
Bố mẹ bạn làm nghề gì?
675 What does he do for work?
Anh ta làm nghề gì?
676 What does your father do for work?
Bố bạn làm nghề gì?
677 What time do you go to work everyday?
Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?
678 What’s the matter?
Có chuyện gì vậy?
679 When do you arrive in the U.S. ?
Khi nào bạn tới Mỹ?
680 When do you get off work?
Khi nào bạn xong việc?
681 Where did you put it?
Bạn đã đặt nó ở đâu?
682 Where do you want to go?
Bạn muốn đi đâu?
683 Where does it hurt?
Đau ở đâu?
684 Be careful driving
Lái xe cẩn thận
685 Can you translate this for me?
Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?
686 Chicago is very different from Boston
Chicago rất khác Boston
687 Don’t worry
Đừng lo
688 Everyone knows it
Mọi người biết điều đó
689 Everything is ready
Mọi thứ đã sẵn sàng
690 Excellent
Xuất sắc
691 From time to time
Thỉnh thoảng
692 Good idea
Ý kiến hay
693 He likes it very much
Anh ta thích nó lắm
694 Help!
Giúp tôi!
695 He’s coming soon
Anh ta sắp tới
696 He’s right
Anh ta đúng
697 He’s very annoying
Anh ta quấy rối quá
698 He’s very famous
Anh ta rất nổi tiếng
699 How are you?
Bạn khỏe không?
700 How’s work going?
Việc làm thế nào?
701 Hurry!
Nhanh lên
702 I ate already
Tôi đã ăn rồi
703 I can’t hear you
Tôi không thể nghe bạn nói
704 I don’t know how to use it
Tôi không biết cách dùng nó
705 I don’t like him
Tôi không thích anh ta
706 I don’t like it
Tôi không thích nó
707 I don’t speak very well
Tôi không nói giỏi lắm
708 I don’t understand
Tôi không hiểu
709 I don’t want it
Tôi không muốn nó
710 I don’t want that
Tôi không muốn cái đó
711 I don’t want to bother you
Tôi không muốn làm phiền bạn
712 I feel good
Tôi cảm thấy khỏe
713 I get off of work at 6
Tôi xong việc lúc 6 giờ
714 I have a headache
Tôi bị nhức đầu
715 I hope you and your wife have a nice trip
Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
716 I know
Tôi biết
717 I like her
Tôi thích cô ta
718 I lost my watch
Tôi bị mất đồng hồ
719 I love you
Tôi yêu bạn
720 I need to change clothes
Tôi cần thay quần áo
721 I need to go home
Tôi cần về nhà
722 I only want a snack
Tôi chỉ cần món ăn nhẹ
723 I think it tastes good
Tôi nghĩ nó ngon
724 I think it’s very good
Tôi nghĩ nó rất tốt
725 I thought the clothes were cheaper
Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
726 I was about to leave the restaurant when my friends arrived
Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới
727 I’d like to go for a walk
Tôi muốn đi dạo
728 if you need my help, please let me know
Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết
729 I’ll call you when I leave
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
730 I’ll come back later
Tôi sẽ trở lại sau
731 I’ll pay
Tôi sẽ trả
732 I’ll take it
Tôi sẽ mua nó
733 I’ll take you to the bus stop
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt
734 I’m an American
Tôi là một người Mỹ
735 I’m cleaning my room
Tôi đang lau chùi phòng
736 I’m cold
Tôi lạnh
737 I’m coming to pick you up
Tôi đang tới đón bạn
738 I’m going to leave
Tôi sắp đi
739 I’m good, and you?
Tôi khỏe, còn bạn?
740 I’m happy
Tôi vui
741 I’m hungry
Tôi đói
742 I’m married
Tôi có gia đình
743 I’m not busy
Tôi không bận
744 I’m not married
Tôi không có gia đình
745 I’m not ready yet
Tôi chưa sẵn sàng
746 I’m not sure
Tôi không chắc
747 I’m sorry, we’re sold out
Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
748 I’m thirsty
Tôi khát
749 I’m very busy. I don’t have time now
Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian
750 Is Mr. Smith an American?
Ông Smith có phải là người Mỹ không?
751 Is that enough?
Như vậy đủ không?
752 It’s longer than 2 miles
Nó dài hơn 2 dặm
753 I’ve been here for two days
Tôi đã ở đây 2 ngày
754 I’ve heard Texas is a beautiful place
Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp
755 I’ve never seen that before
Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
756 Just little
Một ít thôi
757 Just a moment
Chờ một chút
758 Let me check
Để tôi kiểm tra
759 Let me think about it
Để tôi suy nghĩ về việc đó
760 Let’s go have a look
Chúng ta hãy đi xem
761 Let’s practice English
Chúng ta hãy thực hành tiếng anh
762 May I speak to Mrs. Smith please?
Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?
763 More than that
Hơn thế
764 Never mind
Đừng bận tâm
765 Next time
Kỳ tới
766 No, thank you
Không, cảm ơn
767 No
Không
768 Nonsense
Vô lý
769 Not recently
Không phải lúc gần đây
770 Not yet
Chưa
771 Nothing else
Không còn gì khác
772 Of course
Dĩ nhiên
773 Okay
Được
774 Please fill out this form
Làm ơn điền vào đơn này
775 Please take me to this address
Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này
776 Please write it down
Làm ơn viết ra giấy
777 Really?
Thực sao?
778 Right here
Ngay đây
779 Right there
Ngay đó
780 See you later
Gặp bạn sau
781 See you tomorrow
Gặp bạn ngày mai
782 See you tonight
Gặp bạn tối nay
783 She’s pretty
Cô ta đẹp
784 Sorry to bother you
Xin lỗi làm phiền bạn
785 Stop!
Dừng lại!
786 Take a chance
Thử vận may
787 Take it outside
Mang nó ra ngoài
788 Tell me
Nói với tôi
789 Thank you miss
Cảm ơn cô
790 Thank you sir
Cám ơn ông
791 Thank you very much
Cám ơn rất nhiều
792 Thanks for everything
Cảm ơn về mọi việc
793 Thanks for your help
Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn
794 That looks great
Cái đó trông tuyệt
795 That smells bad
Cái đó ngửi hôi
796 That’s alright
Được thôi
797 That’s enough
Như vậy đủ rồi
798 That’s fine
Như vậy tốt rồi
799 That’s it
Như vậy đó
800 That’s not fair
Như vậy không công bằng
801 That’s not right
Như vậy không đúng
802 That’s right
Đúng rồi
803 That’s too bad
Như vậy quá tệ
804 That’s too many
Như vậy quá nhiều
805 The book is under the table
Quyển sách ở dưới cái bàn
806 They’ll be right back
Họ sẽ trở lại ngay
807 They’re the same
Chúng giống nhau
808 They’re very busy
Họ rất bận
809 This doesn’t work
Cái này không hoạt động
810 This is very difficult
Cái này rất khó
811 This is very important
Điều này rất quan trọng
812 Try it
Thử nó
813 Very good, thanks
Rất tốt, cám ơn
814 We like it very much
Chúng tôi thích nó lắm
815 Would you take a message please?
Bạn nhận giùm một tin nhắn được không?
816 Yes, really
Vâng, thực sự
817 Your things are all here
Tất cả đồ của bạn ở đây
818 You’re beautiful
Bạn đẹp
819 You’re very nice
Bạn rất dễ thương
820 You’re very smart
Bạn rất thông minh
821 Are you allergic to anything?
Bạn có dị ứng với thứ gì không?
822 Are you ready?
Bạn sẵn sàng chưa?
823 Call me
Gọi điện cho tôi
824 Did you sent me flowers?
Bạn đã gửi hoa cho tôi hả?
825 Do you sell batteries?
Bạn có bán pin không?
826 I don’t care
Tôi không cần
827 I give up
Tôi bỏ cuộc
828 I got in an accident
Tôi gặp tai nạn
829 I have a cold
Tôi bị cảm
830 I have one in my car
Tôi có một cái trong xe
831 I made this cake
Tôi làm cái bánh này
832 I still have a lot to do
Tôi còn nhiều thứ phải làm
833 I still haven’t decided
Tôi vẫn chưa quyết định
834 I’m a teacher
Tôi là giáo viên
835 I’m self-employed
Tôi tự làm chủ
836 It depends on the weather
Tùy vào thời tiết
837 It’s verry cold today
Hôm nay trời rất lạnh
838 My luggage is missing
Hành lý của tôi bị thất lạc
839 My stomach hurts
Tôi đau bụng
840 My throat is sore
Tôi đau họng
841 My watch has been stolen
Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp
842 Take this medicine
Dùng thuốc này
843 The accident happened at the intersection
Tai nạn xảy ra tại giao lộ
844 There has been a car accident
Đã có một tai nạn xe hơi
845 Where can I exchange U.S. dollars?
Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
846 Where do you work?
Bạn làm việc ở đâu?
847 Where’s the nearest hospital?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
848 Where’s the post office?
Bưu điện ở đâu?