English Vietnamese Dictionary
Mời bạn xem chi tiết bảng chữ cái Tiếng Anh (chữ cái Anh - Mỹ).
Lưu ý: Bảng chữ cái Tiếng Anh, Mỹ và một số nước hoàn toàn giống nhau, theo chuẩn chung.
| STT | Chữ hoa | Chữ thường | Phát âm |
|---|---|---|---|
| 1 | A | a | /eɪ/ |
| 2 | B | b | /biː/ |
| 3 | C | c | /siː/ |
| 4 | D | d | /diː/ |
| 5 | E | e | /iː/ |
| 6 | F | f | /ɛf/ |
| 7 | G | g | /dʒiː/ |
| 8 | H | h | /eɪtʃ/ - /heɪtʃ/ |
| 9 | I | i | /aɪ/ |
| 10 | J | j | /dʒeɪ/ - /dʒaɪ/ |
| 11 | K | k | /keɪ/ |
| 12 | L | l | /ɛl/ |
| 13 | M | m | /ɛm/ |
| 14 | N | n | /ɛn/ |
| 15 | O | o | /oʊ/ |
| 16 | P | p | /piː/ |
| 17 | Q | q | /kjuː/ |
| 18 | R | r | /ɑr/ |
| 19 | S | s | /ɛs/ |
| 20 | T | t | /tiː/ |
| 21 | U | u | /juː/ |
| 22 | V | v | /viː/ |
| 23 | W | w | /ˈdʌbəl.juː/ |
| 24 | X | x | /ɛks/ |
| 25 | Y | y | /waɪ/ |
| 26 | Z | z | /zɛd/ - /ziː/ - /ˈɪzərd/ |
(Nhấn vào chữ để nghe đọc)
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
Số chữ cái trong bảng chữ Tiếng Anh: 26.
Xem bài tiếp theo: Bài 02
DANH SÁCH BÀI VIẾT